Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 961 đến 1080 trong 1334 kết quả được tìm thấy với từ khóa: d^
dõi dõi dõi dõi theo dõng
dõng dạc dõng lưng de de
de dé deo deo dẻo di
di động di bút di cảo di cốt
di căn di chúc di chứng di chỉ
di chiếu di chuyển di cư di dân
di dịch di dưỡng di hài di hại
di hận di hoạ di huấn di lí
di lụy di mờ di mệnh di ngôn
di sản di tích di tản di tật
di tặng di thực di thể di tinh
di trú di truyền di truyền học di vật
di xú diêm diêm điền diêm dân
diêm dúa diêm phủ diêm sinh diêm tiêu
diêm trường diêm vương diếc diếc móc
diếp diếp cá diếp củ diếp dại
diếp ma diếp xoăn diềm diềm bâu
diềm cửa diềm mạch diều diều hâu
diều lửa diều mốc diều mướp diều vằn
diệc diện diện đàm diện kiến
diện tích diện tích kế diện tiền diệp
diệp chi diệp lục diệp thạch diệt
diệt cỏ diệt chủng diệt chuột diệt sinh
diệt sinh thái diệt trừ diệt vong diệt xã hội
diệu diệu kì diệu kế diệu vợi
diệu võ dương oai diễm lệ diễm phúc diễm sử
diễm tình diễn diễn âm diễn đài
diễn đàn diễn đạt diễn đơn diễn biến
diễn binh diễn ca diễn cảm diễn dịch
diễn giả diễn giải diễn giảng diễn hành

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.